phát đạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát đạt+ verb
- to prosper, to develop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát đạt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phát đạt":
phát đạt phát tiết phiệt duyệt
Lượt xem: 512