--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát dục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát dục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát dục
+
(sinh lý) Develop
Sự phát dục
Development
Lượt xem: 336
Từ vừa tra
+
phát dục
:
(sinh lý) DevelopSự phát dụcDevelopment
+
chia tay
:
To say good-byeđến chia tay bạn để lên đườngto come to say good-bye to a friend before leavingphút chia tay đầy lưu luyếnthe good-bye saying moment full of reluctance to part