--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát giác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát giác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát giác
+ verb
to reveal, to discover, to find out
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
phát giác
:
to reveal, to discover, to find out
+
erethism
:
(y học) trạng thái kích thích
+
iodism
:
(y học) sự nhiễm độc iôt
+
ill-conditionedness
:
sự có ác ý, sự có ý xấu
+
rôm sảy
:
Prickly heatNắng lên là mình đầy rôm sảyTo get prickly heat all over one's body as soon as the hot weather has set in