--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát hỏa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát hỏa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát hỏa
+
Catch fire, begin to burn, begin to blaze up
Begin to fire, open fire
Lệnh phát hỏa
The order to open fire
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
phát hỏa
:
Catch fire, begin to burn, begin to blaze up
+
periapt
:
bùa
+
helix
:
hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
+
huýt gió
:
(cũng nói huýt sáo) Whistlehuýt sáo gọi bạnTo call to one's friend by whistling; To whistle to one's friend to come
+
huynh đệ
:
brotherstình huynh đệbrotherhood