phát triển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát triển+
- Develop, expand
- Phát triển nông nghiệp
To expand agriculture
- Phát triển công nghiệp nặng
To develop heavy indistry
- Phát triển lực lượng
To develop one's strength
- Phát triển nông nghiệp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát triển"
- Những từ có chứa "phát triển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tidal developed develop half tide intertidal millionth development quadrillion ebb reflux more...
Lượt xem: 598
Từ vừa tra