phân nhiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân nhiệm+
- Divide responsibility
- Nguyên tắc phân nhiệm
The priciple of divided responsibility
- Nguyên tắc phân nhiệm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân nhiệm"
- Những từ có chứa "phân nhiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 607