--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phân đốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phân đốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân đốt
+
(sinh học) Segmented; segmental
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân đốt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phân đốt"
:
phân đốt
phẫn uất
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
phân đốt
:
(sinh học) Segmented; segmental
+
sea lily
:
(động vật học) huệ biển (động vật da gai)
+
hích
:
to jostle
+
creeping wintergreen
:
loài cây thân bò ở miền Tây Bắc Mỹ, có hoa trắng hình chuông, quả đỏ mọng ,lá thơm dùng để ép dầu
+
băm vằm
:
To chop uptội đáng băm vằmhe deserves to be chopped up for his offence, he ought to be skinned alive for what he has done