--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phân chia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phân chia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân chia
+ verb
to divide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân chia"
Những từ có chứa
"phân chia"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
divi
vesper
division
split
partition
misdeal
share
separate
indivisible
misdealt
more...
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
phân chia
:
to divide
+
black cap
:
mũ đen (của quan toà đội khi tuyên án tử hình)
+
lùi xùi
:
Untidy, slovenly, shabbyăn mặt lùi xùiTo be untidily (slovenlily) dressdĐám cưới lùi xùiA shabby wedding
+
lờ đờ
:
glassy; dull; lack-lustremắt lờ đờGlassy eyes
+
chõng
:
Narrow bamboo bedthiếu phản kê thêm chõngfor lack of plank beds, to put in place a few narrow bamboo beds