phân phát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân phát+
- Share out, distribute
- Phân phát kẹo bánh cho trẻ em
To share out sweets and cakes to the children
- Phân phát kẹo bánh cho trẻ em
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân phát"
Lượt xem: 647