phê bình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phê bình+ verb
- to comment, to criticize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phê bình"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phê bình":
phá bỉnh phá bĩnh pháo binh phê bình phế binh - Những từ có chứa "phê bình" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
coffee criticism uncritical fenian review phoenician censure coffee cappuccino cocktail table coffee filter more...
Lượt xem: 551