phê chuẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phê chuẩn+ verb
- to ratify, to confirm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phê chuẩn"
- Những từ có chứa "phê chuẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
imprimatur confirmation confirm sanction approved assent coffee criticism validation ratification more...
Lượt xem: 566