--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phì phà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phì phà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phì phà
+
như phì phèo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phì phà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phì phà"
:
phải phép
phao phí
phấp phới
phây phây
phe phái
phe phẩy
phè phè
phề phệ
phều phào
phi pháo
more...
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
phì phà
:
như phì phèo
+
cẳng chân
:
Shankthượng cẳng chân hạ cẳng tayto pummel, to beat up
+
carboy
:
bình lớn có vỏ bọc ngoài (để đựng axit...)
+
cling film
:
giấy bóng dùng làm bao bì thực phẩm.
+
giới tửu
:
Abstain from alcoholoc drink