--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phì phị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phì phị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phì phị
+
xem phị (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phì phị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phì phị"
:
phải phép
phao phí
phấp phới
phây phây
phe phái
phe phẩy
phè phè
phề phệ
phều phào
phi pháo
more...
Lượt xem: 441
Từ vừa tra
+
phì phị
:
xem phị (láy)
+
relationship
:
mối quan hệ, mối liên hệthe relationship between the socialist countries is based on proletarian internationalism quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản
+
phệnh
:
Pot-bellied statueÔng phệnh bằng sứa chia pot-billied statue
+
cockleshell
:
chiếc thuyền nhỏ, nhẹ và nông.
+
unremovable
:
không thể tháo mở được; không thể dời đi được