phình phình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phình phình+
- Strum
- Đánh đàn phình phình
To strum on a musical instrument
- Đánh đàn phình phình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phình phình"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phình phình":
phinh phính phình phình phình phĩnh
Lượt xem: 556