--

phình phình

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phình phình

+  

  • Strum
    • Đánh đàn phình phình
      To strum on a musical instrument
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phình phình"
Lượt xem: 557