--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phí tổn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phí tổn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phí tổn
+ noun
charge, cost, expense. khỏi trả phí tổn free of charge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phí tổn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phí tổn"
:
phá tan
phá tân
phao tin
phát tán
phi tần
phí tổn
phụ thân
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
phí tổn
:
charge, cost, expense. khỏi trả phí tổn free of charge
+
nhãn quan
:
View, range of knowledgeNgười có nhãn quan rộngA person with a broad of knowledge, a erson with board views
+
saleslady
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bà bán hàng
+
bước tiến
:
Advanceđánh dấu một bước tiến rõ rệtto mark an obvious advance, to mark unmistakable progressphong trào có những bước tiến vững chắcthe movement has made steady advanceschặn được bước tiến của kẻ thùto stop the enemy advance
+
hydrogenate
:
hyddrô hoá