phòng bệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng bệnh+ adj
- prophylactic, preventive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng bệnh"
- Những từ có chứa "phòng bệnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 413