phòng bị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng bị+ verb
- to take precautions against
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng bị"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phòng bị":
phong ba phong bao phong bế phong bì phòng bị - Những từ có chứa "phòng bị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 468