phòng hộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng hộ+
- Rừng phòng hộ
- Protective forests
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng hộ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phòng hộ":
phong hóa phòng hỏa phòng hộ phòng hờ phóng hỏa phương hại phường hội - Những từ có chứa "phòng hộ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 538