phòng khám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng khám+
- như phòng khám bệnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng khám"
- Những từ có chứa "phòng khám" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 635