phòng nhì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng nhì+
- French Second Bereau, French intelligence service
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng nhì"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phòng nhì":
phong nhã phòng nhì - Những từ có chứa "phòng nhì" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 566