phòng thủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng thủ+
- Defend
- Phòng thủ biên giới
To defend one's country's frontiers
- Phòng thủ biên giới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng thủ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phòng thủ":
phong thái phong thổ phong thủy phòng the phòng thủ phụng thờ - Những từ có chứa "phòng thủ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 554