phó phòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phó phòng+
- Deputy chief of bureau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phó phòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phó phòng":
phấp phỏng phập phồng phỉ phong phó phòng phố phường phơi phóng phũ phàng - Những từ có chứa "phó phòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative contingency powder-room look-out preservative powdering-room more...
Lượt xem: 702