--

phóng túng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng túng

+  

  • Loose, on the loose (thông tục), wild, running wild
    • Ăn chơi phóng túng
      To lead a loose life, to be on the loose
    • Cuộc đời phóng túng
      A wild life
    • Khúc phóng túng (nhạc)
      Fantasy, fantasia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng túng"
Lượt xem: 481