--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phô bày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phô bày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phô bày
+
Display, exhibit, show
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phô bày"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phô bày"
:
phô bày
phơi bày
Lượt xem: 644
Từ vừa tra
+
phô bày
:
Display, exhibit, show
+
sâm si
:
Be slightly different, differ slightlyGiá gạo các nơi sâm si nhauThe prices of rice in various places differ slightly
+
diatomaceous earth
:
(địa lý,địa chất) điatomit
+
endaemonism
:
(triết học) chủ nghĩa hạnh phúc
+
gut
:
ruộtsmall gut ruột nonblind gut ruột tịt