phúng viếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phúng viếng+
- (từ cũ) như phúng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúng viếng"
- Những từ có chứa "phúng viếng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
epigrammatize satiric satirical skit epigrammatic allegoric allegorize write wrote writing more...
Lượt xem: 413