--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wrote chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
single
:
đơn, đơn độc, một mình, chỉ mộtsingle flower hoa đơn; hoa đơn độcsingle game (thể dục,thể thao) trận đánh đơnsingle bed giường mộta multitude inspired with a single purpose muôn người cùng chung mục đích
+
gen
:
(sinh học) Gene
+
con chạch
:
Bund
+
undertaking
:
sự quyết làm, sự định làm