phũ phàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phũ phàng+ adj
- ruthless, harsh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phũ phàng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phũ phàng":
phấp phỏng phập phồng phỉ phong phó phòng phố phường phơi phóng phũ phàng
Lượt xem: 788