--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phơi phới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phơi phới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phơi phới
+ noun
slightly excited, softly stimulated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phơi phới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phơi phới"
:
phì phì
phì phị
phơi phới
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
phơi phới
:
slightly excited, softly stimulated