hình trạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình trạng+
- Outward aspect (of things)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình trạng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hình trạng":
hành trang hình trạng hoành tráng huynh trưởng - Những từ có chứa "hình trạng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 653