phạm đồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạm đồ+
- (cũ) như phạm nhân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạm đồ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phạm đồ":
phàm ăn phàm nhân phạm húy phạm nhân phẩm hàm phẩm hạnh phiếm ái - Những từ có chứa "phạm đồ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 437