--

phạm húy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạm húy

+  

  • (cũ) Profane tabooed names
    • Bài thi trượt vì phạm húy
      the examination paper was rejected because of profanation of tabooed names
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạm húy"
Lượt xem: 621