phạm húy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạm húy+
- (cũ) Profane tabooed names
- Bài thi trượt vì phạm húy
the examination paper was rejected because of profanation of tabooed names
- Bài thi trượt vì phạm húy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạm húy"
- Những từ có chứa "phạm húy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 621