phạm quy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạm quy+
- (cũ) Break examination regulations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạm quy"
- Những từ có chứa "phạm quy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 431