phạt vi cảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạt vi cảnh+
- Fine (somebody) for a common nuisance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạt vi cảnh"
- Những từ có chứa "phạt vi cảnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 556