--

phải chi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phải chi

+  

  • cũng nói phải như If
    • Phải chi nghe lời anh thì việc đã xong
      If I had listened to you, the matter would have been settled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải chi"
Lượt xem: 589