phải chi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phải chi+
- cũng nói phải như If
- Phải chi nghe lời anh thì việc đã xong
If I had listened to you, the matter would have been settled
- Phải chi nghe lời anh thì việc đã xong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải chi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phải chi":
phải chi phỉ chí - Những từ có chứa "phải chi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 589