phải khi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phải khi+
- At an unlucky moment of
- Phải khi trái gió trở trời
At an unlucky moment of indisposition
- Phải khi trái gió trở trời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải khi"
- Những từ có chứa "phải khi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 542