--

phải trái

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phải trái

+  

  • Right and wrong
    • Chẳng biết phải trái gì, cứ mắng át đi
      To lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải trái"
Lượt xem: 681