phải trái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phải trái+
- Right and wrong
- Chẳng biết phải trái gì, cứ mắng át đi
To lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong
- Chẳng biết phải trái gì, cứ mắng át đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải trái"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phải trái":
phải trái phối trí - Những từ có chứa "phải trái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 681