--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phản chiếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phản chiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phản chiếu
+ verb
to reflect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản chiếu"
Những từ có chứa
"phản chiếu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
reffex
commission
attempt
allowance
against
reffection
mortmain
prize
quarter
war
more...
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
phản chiếu
:
to reflect