--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
y phục
:
garments, clothes
+
rã người
:
Worn-out, tired out, played out
+
lá chắn
:
shield
+
nhách
:
LeatheryThịt bò già dai nháchBeef of an old ox is leatheryNhanh nhách (láy, ý tăng)
+
indignation
:
sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫnwaves of indignation những làn sóng phẫn nộ