phấn sáp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phấn sáp+
- Cosmetics, beauty preparations.
- (thông tục) make oneself up, make up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phấn sáp"
- Những từ có chứa "phấn sáp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 346