phần nào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phần nào+
- to some extent, to a certain degree
- Khí hậu nóng bức có ảnh hưởng phần nào đến năng suất công tác
The hot weather affects to some extent the efficiency of labour
- Khí hậu nóng bức có ảnh hưởng phần nào đến năng suất công tác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phần nào"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phần nào":
phần nào phẫn nộ phấn nộ phiền não - Những từ có chứa "phần nào" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 634
Từ vừa tra