phần thưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phần thưởng+ noun
- prize, recompense
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phần thưởng"
- Những từ có chứa "phần thưởng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 542