phần việc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phần việc+
- One's job, one's responsibility
- Phần việc của anh là khó nhất
Your job is the most difficult
- Phần việc của anh là khó nhất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phần việc"
- Những từ có chứa "phần việc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 492