phẩm giá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẩm giá+ noun
- dignity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm giá"
- Những từ có chứa "phẩm giá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 397