phận sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phận sự+ noun
- duty, obligation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phận sự"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phận sự":
phán sự phân số phận sự - Những từ có chứa "phận sự" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 604