--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phẳng phắn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phẳng phắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẳng phắn
+
Smooth, even
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẳng phắn"
Những từ có chứa
"phẳng phắn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
flush
plane
tabular
coplanar
flatten
flattened
tabulate
vertical
flat
bilaterally symmetrical
more...
Lượt xem: 417
Từ vừa tra
+
phẳng phắn
:
Smooth, even