--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ coplanar chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
supposed
:
cho là nó có, coi như là đúnghis supposed brother người mà ta cho là em anh ta
+
nghiệp
:
Trade, professionNghiệp nôngThe farming profession
+
chững chạc
:
Stately, dignifieddáng điệu chững chạca stately gaităn nói chững chạcto be dignified in one's speechchững chạc trong bộ quân phụcto be stately in one's army uniform
+
cà cuống
:
Belostomatidcà cuống chết đến đít còn cayeven in its last moment, a belostomatid is still pungent; the leopard cannot change his spots
+
functional illiterate
:
người chưa đạt tiêu chuẩn về đọc và viết