--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ coplanar chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bao
:
bag, sackbao dùng để đựng gạoA rice baganh ta yếu đến nỗi không nhấc được một bao gạohe is too weak to lift a bag of ricexi măng đã đóng baocement in bags