--

phế lập

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế lập

+  

  • (từ cũ) Depose one king and replace him by another
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế lập"
Lượt xem: 558