--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phệ nệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phệ nệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phệ nệ
+
Corpulent
Bụng phệ nệ
To be corpulent round the waist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phệ nệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phệ nệ"
:
phàm nhân
phạm nhân
phàn nàn
pháp nhân
phần nào
phẫn nộ
phấn nộ
phép nhà
phép nhân
phế nhân
more...
Lượt xem: 760
Từ vừa tra
+
phệ nệ
:
CorpulentBụng phệ nệTo be corpulent round the waist
+
cách bức
:
To cut off, to separate, to isolatevì ở cách bức nhau nên ít khi lui tớitheir houses being cut off from one another, they see little of each other
+
bội thực
:
Indigestion (vì ăn quá nhiều)bị bội thựcto suffer from indigestion
+
valorise
:
(thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...)
+
fife
:
ống sáo, ống địch, ống tiêu