--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phệ nệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phệ nệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phệ nệ
+
Corpulent
Bụng phệ nệ
To be corpulent round the waist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phệ nệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phệ nệ"
:
phàm nhân
phạm nhân
phàn nàn
pháp nhân
phần nào
phẫn nộ
phấn nộ
phép nhà
phép nhân
phế nhân
more...
Lượt xem: 734
Từ vừa tra
+
phệ nệ
:
CorpulentBụng phệ nệTo be corpulent round the waist
+
bren carrier
:
(quân sự) xe xích sắt đạn bắn không thủng
+
phềnh
:
SwellBụng phềnh vì ăn no quáTo have a belly swollen with too much foodphềnh phềnh (láy, ý tăng)
+
cornucopia
:
sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
+
luyện
:
to train; to drillluyện học sinhto drill one's pupils. to refineLuyện sắtto refine iron