--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phỉ chí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phỉ chí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phỉ chí
+
Satified
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phỉ chí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phỉ chí"
:
pha chế
phải chi
pháp chế
phép chia
phỉ chí
phù chú
phụ chú
phục chế
phục chức
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
phỉ chí
:
Satified
+
bouncing
:
to lớn, to gộ
+
làm khách
:
Stand on ceremonyChỗ họ hàng gần, xin đừng làm kháchBetween close relations please don't stand on ceremony
+
refine
:
lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chếto refine gold luyện vàngto refine sugar lọc đường, tinh chế đường
+
check-up
:
sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...)